Phân Biệt TOEIC 2 Kỹ Năng và TOEIC 4 Kỹ Năng: Khác Nhau Ở Đâu?

Với xu hướng quốc tế hóa ngày càng rõ rệt trong giáo dục và tuyển dụng, chứng chỉ TOEIC ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn phân vân giữa việc lựa chọn thi TOEIC 2 kỹ năng hay 4 kỹ năng. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ sự khác nhau giữa hai hình thức thi để lựa chọn đúng với nhu cầu của mình.

1. TOEIC là gì?

TOEIC (Test of English for International Communication) là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế. Bài thi do Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) phát triển và được sử dụng rộng rãi tại hơn 160 quốc gia, trong đó có Việt Nam.

TOEIC chia thành 2 loại chính:

  • TOEIC 2 kỹ năng: Gồm phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading).
  • TOEIC 4 kỹ năng: Gồm đầy đủ cả Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing).

2. Cấu trúc bài thi

TOEIC 2 Kỹ Năng: Listening và Reading

  • Listening (Nghe): 100 câu, làm trong 45 phút
  • Reading (Đọc): 100 câu, làm trong 75 phút
  • Tổng thời gian: 120 phút
  • Thang điểm: 10 – 990 điểm (495 điểm mỗi kỹ năng)

TOEIC 4 Kỹ Năng: Listening, Reading, Speaking, Writing 

  • Listening và Reading: giống bài TOEIC 2 kỹ năng
  • Speaking (Nói): 11 câu, làm trong 20 phút
  • Writing (Viết): 8 câu, làm trong 60 phút
  • Thang điểm: Listening & Reading: 10 – 990 Writing: 0 – 200 Speaking: 0 – 200

3. Đối tượng thi

TOEIC 2 kỹ năng phù hợp với:

  • Sinh viên cần chứng chỉ tốt nghiệp đại học.
  • Ứng tuyển công việc phổ thông hoặc hành chính không yêu cầu giao tiếp nhiều.
  • Người mới bắt đầu học TOEIC, muốn làm quen với định dạng đề.
  • Muốn tiết kiệm thời gian, chi phí ôn luyện và thi.

TOEIC 4 kỹ năng phù hợp với:

  • Muốn làm việc tại doanh nghiệp nước ngoài hoặc môi trường quốc tế.
  • Ứng viên ứng tuyển vào vị trí yêu cầu giao tiếp tiếng Anh.
  • Người có định hướng du học hoặc học chương trình bằng tiếng Anh.Cần chứng chỉ để du học, xin học bổng.
  • Muốn đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân.

4. Lệ phí thi TOEIC

Loại bài thiĐối tượngLệ phí
TOEIC 2 kỹ năng Listening & ReadingHọc sinh, sinh viên1,350,000 VNĐ
Người đi làm1,550,000 VNĐ
TOEIC Speaking & WritingMọi đối tượng2,215,000 VNĐ
TOEIC SpeakingMọi đối tượng1,840,000 VNĐ
TOEIC 4 kỹ năngHọc sinh, sinh viên3,565,000 VNĐ
Người đi làm3,725,000 VNĐ

Lưu ý:

  • Mức phí được giảm cho đối tượng sinh viên, học sinh khi xuất trình thẻ
  • Mức phí thay đổi tùy theo trung tâm, vì IIG có thể điều chỉnh theo từng vùng
  • Phí phụ trội (tùy chọn dịch vụ):
    • Nhận kết quả tại nhà: ~30 000 VNĐ
    • Phúc khảo bài thi (nếu điểm không thay đổi): tuỳ trường hợp, khoảng 500 000 VNĐ
    • Thay đổi lịch thi: 50% phí bài thi gốc
    • Giấy xác nhận kết quả: 100–225 000 VNĐ/bản
    • Cấp chứng chỉ (bản chính): ~240 000 VNĐ

5. Ưu và nhược điểm

TOEIC 2 kỹ năng

  • Ưu điểm:
    • Thời gian thi ngắn, lệ phí thấp.
    • Đủ đáp ứng yêu cầu đầu ra nhiều trường đại học và công ty tại Việt Nam.
    • Dễ ôn tập hơn vì chỉ cần tập trung vào 2 kỹ năng nghe và đọc. 
    • Có thể lựa chọn 2 hình thức: Thi trên giấy và thi trên máy
  • Nhược điểm:
    • Chỉ đánh giá được 2 kỹ năng nghe và đọc. Không đánh giá được toàn diện bao gồm cả khả năng giao tiếp (nói và viết). 
    • Bị giới hạn nếu ứng tuyển vào vị trí đòi hỏi kỹ năng toàn diện hay một số doanh nghiệp nước ngoài hoặc chương trình du học yêu cầu đầy đủ 4 kỹ năng.

TOEIC 4 kỹ năng

  • Ưu điểm:
    • Đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh trên phương diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết
    • Đáp ứng tốt yêu cầu của nhà tuyển dụng quốc tế.
    • Có giá trị cao hơn trong môi trường học thuật và toàn cầu.
  • Nhược điểm:
    • Khó ôn luyện hơn vì cần luyện tập thêm kỹ năng nói và viết.
    • Thời gian thi khá dài, lệ phí thi cao hơn.
    • Chỉ có 1 hình thức thi duy nhất là trên máy
    • Không phổ biến bằng bài thi 2 kỹ năng Toeic nghe và đọc.

TOEIC 2 kỹ năng và TOEIC 4 kỹ năng đều có những ưu nhược điểm riêng và phù hợp với từng mục tiêu học tập, nghề nghiệp cụ thể. Trước khi quyết định thi loại nào, bạn nên xem xét kỹ yêu cầu đầu ra hoặc công việc mong muốn, ngân sách và khả năng hiện tại của bản thân để lựa chọn hợp lý nhất.