TOEIC (Test of English for International Communication) là chứng chỉ đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp quốc tế. Bài thi có thể bao gồm hai kỹ năng nghe – đọc (Listening & Reading) hoặc bốn kỹ năng bổ sung thêm nói – viết (Speaking & Writing). Điểm TOEIC hai kỹ năng dao động từ 10–990 điểm.
Theo khung tham chiếu năng lực ngoại ngữ dùng cho Việt Nam năm 2025, điểm TOEIC được quy đổi tương ứng với các bậc trình độ CEFR như sau:
Điểm TOEIC | Trình độ CEFR | Mô tả |
150 – 250 | A2 | Có thể hiểu và sử dụng một số câu đơn giản. |
255 – 450 | B1 | Có thể giao tiếp về các chủ đề quen thuộc. |
455 – 750 | B2 | Sử dụng tiếng Anh trong công việc và học tập. |
755 – 850 | C1 | Có thể làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh. |
855 – 990 | C2 | Thành thạo như người bản xứ. |
Tại Việt Nam, nhiều trường đại học và cao đẳng như: Đại học kinh tế Quốc dân, Đại học quốc gia, Đại học công nghiệp TP.HCM,.. đã đưa TOEIC trở thành một phần trong chuẩn đầu ra ngoại ngữ. Mức điểm phổ biến thường từ 450 – 600, trong khi một số chương trình đào tạo chất lượng cao yêu cầu tối thiểu 700 điểm.
Không chỉ có ý nghĩa trong học thuật, chứng chỉ TOEIC còn là một lợi thế rõ rệt trong tuyển dụng và phát triển nghề nghiệp. Với mức điểm từ 600–750, người học được xem là có khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế, phục vụ cho mục tiêu đi làm, thăng tiến hoặc làm việc với đối tác nước ngoài.
2.1. Cấu trúc đề thi TOEIC Writing
CẤU TRÚC BÀI THI TOEIC Writing | ||||
Phần thi | Chi tiết | Câu hỏi | Thời gian | Mô tả |
Toeic Writing Part 1 | Write a sentence based on a picture (Viết câu theo 1 bức tranh cho sẵn) | Câu 1-5 | 8 phút | – Với mỗi hình ảnh, bạn sẽ được cho hai từ hoặc cụm từ mà bạn cần sử dụng trong một câu. – Bạn có thể thay đổi hình thức của các từ và sử dụng chúng theo bất kỳ thứ tự nào. |
Toeic Writing Part 2 | Respond to a written request (Trả lời một yêu cầu bằng văn bản) | Câu 6-7 | 20 phút | – Hãy cho thấy khả năng viết email phản hồi của bạn. – 10 phút để đọc và trả lời mỗi email. |
Toeic Writing Part 3 | Write an opinion essay (Viết bài luận trình bày quan điểm) | Câu 8 | 30 phút | – Hãy viết một bài luận để trả lời câu hỏi yêu cầu bạn phát biểu, giải thích và ủng hộ ý kiến của mình về một vấn đề. – Thường thì, một bài luận hiệu quả sẽ chứa ít nhất 300 từ. |
Thang điểm từ 0-200 điểm, chia làm 9 cấp độ |
2.2. Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking
CẤU TRÚC BÀI THI TOEIC SPEAKING | ||||
Phần thi | Chi tiết | Câu hỏi | Thời gian | Mức độ |
TOEIC speaking part 1 | Read a text aloud (Đọc đoạn văn bản thành tiếng) | Câu 1-2 | Thời gian chuẩn bị: 45 giây/ câuThời gian trả lời: 45 giây/ câu | Mức độ 1 |
TOEIC speaking part 2 | Describe a picture(Mô tả hình ảnh) | Câu 3-4* | Thời gian chuẩn bị: 45 giâyThời gian trả lời: 30 giây | Mức độ 1 |
TOEIC speaking part 3 | Respond to questions(Trả lời câu hỏi) | Câu 5-7 | Thời gian chuẩn bị: 3 giây/ câuThời gian trả lời: câu 4, câu 5 – 15 giây, câu 6 – 30 giây | Mức độ 2 |
TOEIC speaking part 4 | Respond to questions using information provided(Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin cho trước) | Câu 8-10 | Thời gian chuẩn bị: 45 giây đọc, 3 giây chuẩn bịThời gian trả lời: câu 7, câu 8 – 15 giây, câu 9, câu 10 – 30 giây | Mức độ 2 |
TOEIC speaking part 5 | Express an opinion (Bày tỏ quan điểm cá nhân) | Câu 11 | Thời gian chuẩn bị: 30 giâyThời gian trả lời: 60 giây | Mức độ 3 |
Thang điểm Speaking TOEIC từ 0-200 điểm, chia làm 8 cấp độ |
Điểm bài thi TOEIC Speaking | Điểm bài thi TOEIC Writing | Trình độ CEFR tương đương |
0 – 30 | 0 – 50 | A1 – Mới bắt đầu |
31 – 70 | 51 – 90 | A2 – Sơ cấp |
71 – 120 | 91 – 120 | B1 – Trung cấp |
121 – 150 | 121 – 150 | B2 – Trên trung cấp |
151 – 190 | 151 – 190 | C1 – Cao cấp |
191 – 200 | 191 – 200 | C2 – Thành thạo |