Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, TOEIC không chỉ là một chứng chỉ ngoại ngữ mà còn là “tấm vé thông hành” mở ra nhiều cánh cửa nghề nghiệp. Thế nhưng, không ít bạn trẻ vẫn còn mơ hồ: TOEIC có thời hạn bao lâu? Bao nhiêu điểm mới đủ gây ấn tượng với nhà tuyển dụng? Liệu 600 điểm đã an toàn? Hay phải chạm mốc 800+ mới đủ sức cạnh tranh?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ giá trị sử dụng thực tế của chứng chỉ TOEIC, thời hạn của chứng chỉ là bao lâu, cũng như mức điểm TOEIC được xem là “đẹp” trong mắt các nhà tuyển dụng hàng đầu hiện nay.
TOEIC (Test of English for International Communication) là chứng chỉ đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp quốc tế. Bài thi có thể bao gồm hai kỹ năng nghe – đọc (Listening & Reading) hoặc bốn kỹ năng bổ sung thêm nói – viết (Speaking & Writing). Điểm TOEIC hai kỹ năng dao động từ 10–990 điểm.
Theo khung tham chiếu năng lực ngoại ngữ dùng cho Việt Nam năm 2025, điểm TOEIC được quy đổi tương ứng với các bậc trình độ CEFR như sau:
Điểm TOEIC | Trình độ CEFR | Mô tả |
150–250 | A2 | Có thể hiểu và sử dụng một số câu đơn giản. |
255–450 | B1 | Có thể giao tiếp về các chủ đề quen thuộc. |
455–750 | B2 | Sử dụng tiếng Anh trong công việc và học tập. |
755–850 | C1 | Có thể làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh. |
855–990 | C2 | Thành thạo như người bản xứ. |
Tại Việt Nam, nhiều trường đại học và cao đẳng như: Đại học kinh tế Quốc dân, Đại học quốc gia, Đại học công nghiệp TP.HCM,.. đã đưa TOEIC trở thành một phần trong chuẩn đầu ra ngoại ngữ. Mức điểm phổ biến thường từ 450 – 600, trong khi một số chương trình đào tạo chất lượng cao yêu cầu tối thiểu 700 điểm.
Không chỉ có ý nghĩa trong học thuật, chứng chỉ TOEIC còn là một lợi thế rõ rệt trong tuyển dụng và phát triển nghề nghiệp. Với mức điểm từ 600–750, người học được xem là có khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế, phục vụ cho mục tiêu đi làm, thăng tiến hoặc làm việc với đối tác nước ngoài.
Chứng chỉ TOEIC có hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Trong khoảng thời gian này, người học có thể sử dụng kết quả để nộp hồ sơ xin việc, xét tốt nghiệp đại học hoặc đăng ký du học. Sau khi hết hạn, chứng chỉ sẽ không còn giá trị sử dụng và nếu có nhu cầu, thí sinh cần thi lại để được cấp chứng chỉ mới.
Do thời hạn tương đối ngắn, việc chọn thời điểm thi TOEIC phù hợp đóng vai trò quan trọng. Nhiều sinh viên thường lựa chọn thi vào năm 3 hoặc năm 4 đại học, hoặc ngay sau khi ra trường để tận dụng tối đa hiệu lực chứng chỉ trong quá trình ứng tuyển công việc hoặc làm hồ sơ đi học nước ngoài.
Theo ETS (Educational Testing Service) – tổ chức đánh giá và tổ chức các kỳ thi tiếng Anh quốc tế, năng lực sử dụng ngoại ngữ của người học có thể thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào mức độ tiếp xúc, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh trong thực tế. Ví dụ, kỹ năng có thể cải thiện nếu người học tiếp tục học lên cao hoặc làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh, nhưng cũng có thể suy giảm nếu không còn sử dụng thường xuyên.
Một nghiên cứu do Donald E. Powers và Vanessa Lall thực hiện đã chỉ ra rằng khoảng thời gian 2 năm là mốc hợp lý để đánh giá chính xác trình độ tiếng Anh của thí sinh tại thời điểm thi. Đây cũng là lý do phần lớn các tổ chức khảo thí trên thế giới, bao gồm ETS, đều áp dụng thời hạn này cho các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế.
Tóm lại, kết quả TOEIC chỉ phản ánh đúng trình độ của người học trong vòng 2 năm đầu sau khi thi. Để đảm bảo giá trị thực tiễn của chứng chỉ, người học cần chú ý thời điểm thi và chủ động ôn luyện lại nếu cần tái sử dụng sau thời gian này.
TOEIC (Test of English for International Communication) ngày càng trở thành một công cụ đo lường năng lực tiếng Anh phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa. Không đơn thuần là một chứng chỉ, TOEIC mang lại nhiều giá trị thiết thực cho người học cả trong học tập, nghề nghiệp lẫn phát triển bản thân. Dưới đây là những lợi ích tiêu biểu mà một tấm bằng TOEIC mang lại:
3.1. Đủ điều kiện tốt nghiệp ở nhiều trường đại học
Trước đây các công ty, doanh nghiệp thường sử dụng chứng chỉ tiếng Anh A,B và C làm tiêu chí ngoại ngữ để tuyển dụng hay sắp xếp, bổ nhiệm nhân sự lên các vị trí tương ứng. Tuy nhiên trong vài năm trở lại đây, TOEIC đã trở thành thước đo chuẩn mực Quốc tế đánh giá tiếng Anh dành cho người lao động. Vì vậy thay vì các bằng A, B, C như ngày trước, các trường đại học lấy tiêu chuẩn đầu ra là chứng chỉ TOEIC. Tuỳ vào từng trường mà số điểm yêu cầu cũng khác nhau.
Trước đây, các chứng chỉ tiếng Anh như A, B, C từng là tiêu chí chuẩn để đánh giá năng lực ngoại ngữ tại các trường và doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, chứng chỉ TOEIC đã dần thay thế và trở thành yêu cầu ngoại ngữ chuẩn hóa mang tính quốc tế.
Rất nhiều trường đại học tại Việt Nam như Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP.HCM,… đã quy định TOEIC là chuẩn đầu ra bắt buộc đối với sinh viên. Mức điểm yêu cầu có thể dao động từ 450 đến 600 điểm, thậm chí có thể cao hơn đối với các chương trình chất lượng cao hoặc chương trình liên kết quốc tế.
Sở hữu chứng chỉ TOEIC không chỉ giúp sinh viên đáp ứng điều kiện ra trường, mà còn là minh chứng rõ ràng cho năng lực ngoại ngữ trong mắt nhà tuyển dụng.
3.2. Điều kiện đầu vào của nhiều trường đại học quốc tế
TOEIC không chỉ được công nhận tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới. Một số trường đại học, đặc biệt là những trường có chương trình giảng dạy thiên về chuyên ngành kỹ thuật, kinh tế hoặc quản trị kinh doanh, yêu cầu điểm TOEIC tối thiểu từ 700–750 điểm như một điều kiện xét tuyển đầu vào đối với sinh viên quốc tế.
Do đó, nếu bạn đang ấp ủ kế hoạch du học hoặc học chuyển tiếp tại các trường đại học nước ngoài, việc chủ động ôn luyện và thi lấy TOEIC sớm sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chuẩn bị hồ sơ học thuật một cách vững vàng hơn.
3.3. Lợi thế cạnh tranh khi tìm việc làm
Trên thị trường lao động hiện nay, ngoại ngữ – đặc biệt là tiếng Anh – đã trở thành một kỹ năng bắt buộc ở nhiều ngành nghề. Không ít nhà tuyển dụng sử dụng TOEIC như một tiêu chí quan trọng để xét tuyển đầu vào, phân loại vị trí công việc hoặc đánh giá tiềm năng phát triển của ứng viên.
Thông thường, mức điểm TOEIC từ 600 đến 750 được xem là đủ để ứng tuyển vào các vị trí yêu cầu sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và công việc hàng ngày. Trong khi đó, những vị trí yêu cầu cao hơn – như làm việc với đối tác nước ngoài, quản lý dự án quốc tế hoặc đi công tác nước ngoài – có thể yêu cầu mức điểm từ 800 trở lên.
Việc sở hữu một chứng chỉ TOEIC còn giúp bạn nổi bật hơn trong mắt nhà tuyển dụng, mở ra nhiều lựa chọn việc làm chất lượng và tăng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
3.4. Khả năng giao tiếp và tự tin sử dụng tiếng anh
Không chỉ là công cụ đánh giá, quá trình luyện thi TOEIC còn giúp người học nâng cao khả năng nghe – đọc, mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện phản xạ ngôn ngữ thực tế. Việc chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC cũng đồng thời là quá trình tái định hình khả năng sử dụng tiếng Anh một cách bài bản và có hệ thống.
Nhờ đó, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài, dễ dàng hòa nhập trong môi trường quốc tế, và tận dụng tiếng Anh như một phương tiện học tập, giao lưu văn hóa và phát triển bản thân.
Không phải ngẫu nhiên mà TOEIC được nhiều nhà tuyển dụng lựa chọn như một thước đo năng lực ngoại ngữ trong tuyển dụng và đánh giá nhân sự. Trong hàng ngàn hồ sơ, một điểm số TOEIC ấn tượng có thể là “cú chạm” đầu tiên để bạn nổi bật giữa đám đông. Vậy bao nhiêu điểm TOEIC được xem là lý tưởng? Hãy xem mức điểm của bạn đang nằm ở đâu trên “bản đồ thiện cảm” của nhà tuyển dụng:
450-650: Khởi đầu vững chắc – Phù hợp với đa số công việc văn phòng
Với mức điểm này, bạn đã sở hữu nền tảng tiếng Anh khá, có thể hiểu tài liệu chuyên môn, đọc – nghe tốt trong môi trường làm việc thông thường. Đây là mức điểm phù hợp với các vị trí nhân viên hành chính, kế toán, chăm sóc khách hàng, trợ lý văn phòng,… – những vị trí không đòi hỏi sử dụng tiếng Anh chuyên sâu nhưng vẫn yêu cầu kỹ năng giao tiếp cơ bản và xử lý thông tin bằng tiếng Anh. Nếu bạn mới ra trường hoặc đang tìm việc lần đầu, đây là mốc điểm giúp bạn vượt qua vòng lọc hồ sơ một cách an toàn.
650-850: Lợi thế cạnh tranh vượt trội
Khi bạn đạt mức điểm này, bạn không chỉ chứng minh được khả năng hiểu tiếng Anh trong môi trường công sở mà còn thể hiện khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường có yếu tố quốc tế. Các doanh nghiệp nước ngoài, tập đoàn đa quốc gia, công ty xuất nhập khẩu, tổ chức phi chính phủ,… đều đánh giá cao ứng viên sở hữu TOEIC ở nhóm điểm này.
Đây là “vùng điểm vàng” giúp bạn mở rộng cánh cửa nghề nghiệp, dễ dàng tiếp cận các vị trí chuyên viên, trợ lý dự án, đối ngoại, marketing quốc tế,…
850 trở lên: Ghi điểm vị trí cấp cao
Nếu bạn đạt từ 850 điểm trở lên, bạn đang sở hữu trình độ tiếng Anh xuất sắc – tương đương với khả năng vận hành công việc hoàn toàn bằng tiếng Anh. Đây thường là yêu cầu bắt buộc đối với các vị trí quản lý, trưởng nhóm, chuyên viên cấp cao, hoặc những vị trí làm việc trực tiếp với khách hàng và đối tác nước ngoài.
Mức điểm này không chỉ khẳng định trình độ chuyên môn mà còn cho thấy bạn là người cầu tiến, có sự đầu tư nghiêm túc vào kỹ năng nghề nghiệp – điều mà bất kỳ nhà tuyển dụng nào cũng đánh giá cao.
Trong mắt nhà tuyển dụng, TOEIC là tấm gương phản chiếu trình độ, thái độ và khả năng hội nhập của ứng viên. Vì vậy, hãy biến chứng chỉ này thành điểm cộng nổi bật trong hồ sơ – một dấu ấn khiến bạn được “chọn mặt gửi vàng” ngay từ vòng đầu tiên.