Thang Điểm TOEIC: Cách Tính Điểm, Mức Điểm Bao Nhiêu Là Tốt?

TOEIC là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh trong môi trường công việc quốc tế. Không chỉ có bài thi Nghe – Đọc mà còn mở rộng sang Nói và Viết để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học và nhà tuyển dụng. Việc hiểu rõ thang điểm và ý nghĩa từng phần thi sẽ giúp bạn lập kế hoạch ôn luyện khoa học và đạt mục tiêu hiệu quả.

1. Thang điểm TOEIC là gì?

Đây là hệ thống điểm số được quy chuẩn để đánh giá năng lực tiếng Anh trong các kỹ năng: Listening, Reading, Speaking và Writing

  • TOEIC 2 kỹ năng: Listening & Reading – tổng điểm tối đa 990 (495 mỗi kỹ năng)
  • TOEIC 4 kỹ năng: Tổng điểm tối đa 1.390 – gồm Listening (495), Reading (495), Speaking (200), Writing (200)

Thang điểm TOEIC không áp dụng phương pháp tính điểm thô theo số câu đúng, mà sử dụng bảng quy đổi điểm do tổ chức ETS (Educational Testing Service) công bố. Điều này đồng nghĩa với việc hai thí sinh có cùng số câu đúng có thể nhận được điểm số khác nhau, tùy thuộc vào độ khó của đề thi.

2. Thang điểm TOEIC mới nhất

2.1. Bảng tính điểm TOEIC Listening
Phần thi Listening được chia thành 4 phần, gồm 100 câu hỏi, làm trong 45 phút. Điểm số trong phần Listening phản ánh khả năng nghe hiểu và tiếp thu các thông tin từ âm thanh, đoạn hội thoại tiếng Anh.

Bảng tính điểm TOEIC Listening
Số đáp án đúngĐiểm tương ứngSố đáp án đúngĐiểm tương ứngSố đáp án đúngĐiểm tương ứngSố đáp án đúngĐiểm tương ứng
05251355026075385
115261405126576395
220271455227077400
325281505327578405
430291555428079410
535301605528580415
640311655629081420
745321705729582425
850331755830083430
955341805930584435
1060351856031085440
1165361906131586445
1270371956232087450
1375382006332588455
1480392056433089460
1585402106533590465
1690412156634091470
1795422206734592475
18100432256835093480
19105442306935594485
20110452357036095490
21115462407136596495
22120472457237097495
23125482507337598495
24130492557438099495
100495

2.2. Bảng tính điểm TOEIC Reading
Phần thi Reading được chia thành 3 phần, gồm 100 câu và làm trong 75 phút.
Điểm số trong phần Listening phản ánh khả năng đọc hiểu các đoạn văn ngắn với chủ đề phổ biến: Email, thông báo, lịch làm việc, quảng cáo, khảo sát…

Bảng tính điểm TOEIC Reading
Số đáp án đúngĐiểm tương ứngSố đáp án đúngĐiểm tương ứngSố đáp án đúngĐiểm tương ứngSố đáp án đúngĐiểm tương ứng
05251205024575370
15261255125076375
25271305225577380
310281355326078385
415291405426579390
520301455527080395
625311505627581400
730321555728082405
835331605828583410
940341655929084415
1045351706029585420
1150361756130086425
1255371806230587430
1360381856331088435
1465391906431589440
1570401956532090445
1675412006632591450
1780422056733092455
1885432106833593460
1990442156934094465
2095452207034595470
21100462257135096475
22105472307235597480
23110482357336098485
24115492407436599490
100495

2.3. Bảng quy đổi điểm TOEIC Speaking

2.4. Bảng quy đổi điểm TOEIC Writing

3. Ý nghĩa điểm thi TOEIC

TOEIC không có điểm đậu hoặc rớt. Thay vào đó, kết quả thi sẽ phản ánh trình độ sử dụng tiếng Anh của thí sinh theo các mức độ khác nhau.
Ví dụ:
– Điểm số từ 200–400: trình độ cơ bản
– Điểm số từ 500–700: trình độ trung cấp, đủ để làm việc trong môi trường có yếu tố quốc tế
– Điểm số từ 800 trở lên: khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp, phù hợp với các vị trí yêu cầu giao tiếp thành thạo.

Ở Việt Nam, nhiều trường đại học yêu cầu TOEIC tối thiểu 450–600 điểm để xét tốt nghiệp. Trong khi đó, các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty nước ngoài hoặc có yếu tố toàn cầu, thường yêu cầu mức điểm từ 700 trở lên.

4. Bảng quy đổi thang điểm TOEIC so với IELTS và TOEFL IBT, CEFR

TOEICIELTSTOEFL IBTCEFR
0 – 2500 – 1.00 – 30A1
1.0 – 1.533 – 60
255 – 5002.0 – 2.563
3.0 – 3.593 – 120A2
501 – 7004.0123 – 150B1
4.5 – 5.5153 – 180
701 – 9005.5 – 6.5183 – 210B2
901 – 9907.0 – 8.0213 – 240C1
8.5 – 9.0243 – 300C2

Việc hiểu rõ thang điểm, cách tính và ý nghĩa của điểm số là điều cần thiết đối với người học. Dù lựa chọn thi hai hay bốn kỹ năng, thí sinh cần xác định mục tiêu cụ thể và có kế hoạch ôn tập phù hợp để phát huy tối đa năng lực của bản thân.